- This article is a stub that articles with few content. You can help Kiến thức Wiki by expanding it.
- be accustomed to Ving: quen với
- In addition to Ving/N: Ngoài ra, thêm vào nữa
be on good terms with sb: hòa thuận với ai
S Be bound to do st: chắn chắn
be prepared = get ready: sẵn sàng, chuẩn bị
to be in N: đang làm
to be at risk/at stake/in danger: đang gặp nguy hiểm
to be set in one’s ways: ương ngạnh, cứng đầu, bướng bỉnh (stubborn), không chịu thay đổi nếp sống đã quen.
to be under the weather = low in spirit: suy sụp tinh thần
come to/reach a decision/conclusion: đi đến quyết định, kết luận
confide in sb: tin tưởng ai...
be/get dressed: mặc quần áo
go/come down with a disease: mắc bệnh
be due to V: theo lịch phải...
dwinkle + O: thu, teo nhỏ dần
excess/exceded st: cái gì đó vượt quá mức
do sb a favor = help/approve of sb: ủng hộ, giúp đỡ
in fact: sự thật là
give a cursory glance: liếc qua
get ready = be prepared: sẵn sàng, chuẩn bị
to be greatful for sb: biết ơn ai
before hand: ngay trước đó
in/at hand: trong tay
firsthand: lần đầu
help/approve of sb = do sb a favor: ủng hộ, giúp đỡ
S be key to Ving/N: Chìa khóa để
kick a habit/bad ball: bỏ thói quen xấu
keep sb busy/occupied: bận rộn
s be like = what be S like?: Như thế nào
What do/does S look like?: đặc điểm, diện mạo
Leave:
- S + leave a place: rời đi
- S + leave for a place: rời đến
- S + leave st: bỏ quên
- make sure of st (that) clause: chắc chắn, đảm bảo rằng
- make a living: kiếm sống
- make effort: có thể, cố gắng
- make a profit: kiếm lợi, kiếm lãi
- make an influence/impact on sb/st: ảnh huởng, tác động đến
- matter of fact: sự thật là
to be obloged to sb for st: biết ơn ai vì gì
put on st: đang mặc đồ
put an end + to V/N: chấm dứt, kết thúc
for pleasure = entertainment: giải trí
play the key role: đóng vai trò chủ chốt
split the difference: cưa đôi, chia lấy trung bình cộng
succeed in: Thành công
shrink = become smaller: xoăn, sun, co lại
take to + sb/doing: thích, nghiện...
be/get used to Ving: Quen với
S + visit sb/place = S + pay a visit + to sb/place: thăm
wear st: đang mặc đồ
S + wish + [sb st / to do st / that + clause]: mong muón